paraphernalia
paraphernalia | [,pærəfə'neiliə] | | danh từ số nhiều | | | đồ dùng cá nhân; vật liệu linh tinh (đặc biệt là trang bị cho sở thích riêng, cho môn thể thao) | | | climbing paraphernalia | | đồ trang bị leo núi | | | jogging paraphernalia | | đồ trang bị chạy bộ |
/,pærəfə'neiljə/
danh từ số nhiều đồ tế nhuyễn của riêng tây; đồ dùng linh tinh của cá nhân; phụ tùng linh tinh
|
|