|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parasiter
| [parasiter] | | ngoại động từ | | | sống kí sinh trên | | | Ver qui parasite un mammifère | | giun sống kí sinh trên một động vật có vú | | | ăn bám | | | Individus qui parasitent la société | | những người ăn bám xã hội | | | gây nhiễu | | | Image parasitée | | hình ảnh bị gây nhiễu |
|
|
|
|