Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paravent


[paravent]
danh từ giống đực
bình phong
Se déshabiller derrière un paravent
cởi quần áo sau bức bình phong
Servir de paravent à quelqu'un
(nghĩa bóng) làm bình phong cho ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.