|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parcours
| [parcours] | | danh từ giống đực | | | đường đi, tuyến; hành trình | | | Effectuer un parcours | | đi một quãng đường | | | Le parcours d'un autobus | | tuyến xe buýt | | | Le parcours d'une rivière | | dòng sông | | | (thể dục thể thao) đường đua |
|
|
|
|