|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parenthèse
| [parenthèse] | | danh từ giống cái | | | ngoặc Ä‘Æ¡n | | | Ouvrir la parenthèse | | mở ngoặc Ä‘Æ¡n | | | Fermer la parenthèse | | đóng ngoặc Ä‘Æ¡n | | | lá»i trong ngoặc Ä‘Æ¡n | | | entre parenthèses, par parenthèse | | | nhân tiện, tiện thể | | | mettre entre parenthèses | | | để trong ngặc Ä‘Æ¡n | | | để sang má»™t bên, bá» Ä‘i | | | ouvrir une parenthèse | | | nói ngoà i, nói thêm |
|
|
|
|