|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parer
![](img/dict/02C013DD.png) | [parer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trang hoàng, trang trí; tô điểm, trang điểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parer un autel | | trang hoàng bàn thờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parer la mariée | | trang điểm cho cô dâu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tô vẽ cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parer quelqu'un de toutes les qualités | | tô vẽ cho ai đủ mọi đức tính | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) chuẩn bị sẵn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parer une ancre | | chuẩn bị sẵn neo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoàn chỉnh; trau, hồ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parer des légumes | | nhặt rau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parer la viande | | lạng bạc nhạc ở thịt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parer les cuirs | | trau da | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parer une étoffe | | hồ vải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parer la vigne | | cày ruộng nho trước vụ đông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parer le verre | | (kỹ thuật) nhào thuỷ tinh | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Déparer, enlaidir | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tránh, đỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parer un coup d'épée | | tránh mũi gươm | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phòng, chống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parer à un danger | | phòng nguy hiểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parer à toute éventualité | | phòng mọi bất trắc | | ![](img/dict/809C2811.png) | parer au plus pressé | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm việc gấp trước đã |
|
|
|
|