Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parfait


[parfait]
tính từ
hoàn hảo, hoàn toàn
Ressemblance parfaite
sự giống nhau hoàn toàn
Bonheur parfait
hạnh phúc hoàn toàn
Être en parfaite santé
hoàn toàn khoẻ mạnh
Nombre parfait
(toán học) số hoàn toàn
Un mari parfait
người chồng hoàn hảo
chắc chắn có hiệu nghiệm (phương thuốc)
Remède parfait contre rhume
phương thuốc chắc chắn hiệu nghiệm với bệnh sổ mũi
tuyệt vời, tuyệt trần
Beauté parfaite
nhan sắc tuyệt vời
Un parfait imbécile
(nghĩa xấu) một đứa ngu xuẩn tuyệt trần
personne n'est parfait; nul n'est parfait
nhân bất thập toàn
vaisseau parfait
(thực vật học) mạch thông
phản nghĩa Imparfait, laid, mauvais; médiocre, moyen, Approximatif, partiel, relatif.
danh từ giống đực
sự hoàn hảo, sự hoàn thiện
(ngôn ngữ học) thời hoàn thành
kem
Un parfait au café
kem cà-phê



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.