Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paria


[paria]
danh từ giống đực
(sử học) tiện dân (Ấn Độ)
người cùng khổ; người bị khinh miệt, người bị ruồng bỏ
Traiter qqn comme un paria
đối xử với ai như kẻ bị ruồng bỏ
Vivre en paria
sống cuộc sống cùng khổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.