|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parquer
| [parquer] | | ngoại động từ | | | nhốt (súc vật) vào bãi quây | | | cho (xe) vào bãi xe | | | xếp (pháo...) vào bãi | | | nhốt | | | Parquer dans un camp de concentration | | nhốt vào trại tập trung | | nội động từ | | | ở trong bãi quây (súc vật) | | | xếp thành bãi (đồ quân nhu...) |
|
|
|
|