Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parquet


[parquet]
danh từ giống đực
sàn ván
Parquet ciré
sàn ván đánh xi
(kỹ thuật) sàn
đoàn kiểm sát, viện kiểm sát, viện công tố
phòng giao dịch (ở sở giao dịch chứng khoán)
(nông nghiệp) sân dạo (cạnh chuồng gà)
les dents qui rayent le parquet
tham lam quá, có quá nhiều tham vọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.