Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parricide


[parricide]
tính từ
giết cha; giết mẹ
Complot parricide
âm mưu giết cha mẹ
Fils parricide
đứa con giết cha mẹ
danh từ
kẻ giết cha, kẻ giết mẹ
Condamner un parricide
kết án một kẻ giết cha mẹ
danh từ giống đực
tội giết cha; tội giết mẹ
Commettre un parricide
phạm tội giết cha mẹ
(từ cũ, nghĩa cũ) tội giết vua



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.