Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parsemer


[parsemer]
ngoại động từ
rức, rải, làm lấm tấm
Parsemer un chemin de fleurs
rải hoa lên đường
étoiles qui parsèment le ciel
sao lấm tấm đầy trời
điểm
Parsemer un récit de mots spirituels
điểm câu chuyện kể bằng những từ dí dỏm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.