|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
partage
| [partage] | | danh từ giống đực | | | sự chia (phần), sự phân | | | Le partage du butin | | sự chia chiến lợi phẩm | | | Partage égal | | sự chia đều | | | Le partage du pouvoir | | sự phân chia quyền lực | | | Le partage d'un pays | | sự phân chia một đất nước | | | phần được chia | | | phận | | | Triste partage | | phận rủi | | | sự ngang phiếu | | | faire le partage | | | phân biệt (sự khác nhau) | | | ligne de partage des eaux | | | đường phân thuỷ | | | partage du pouvoir | | | sự phân quyền | | | sans partage | | | hoàn toàn | | phản nghĩa Indivision. |
|
|
|
|