![](img/dict/02C013DD.png) | [participer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dự, tham dự, tham gia |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Participer à un jeu |
| tham gia trò chơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Participer à une manifestation |
| tham gia một cuộc biểu tình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chia sẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Participer à la joie de quelqu'un |
| chia sẻ sự vui mừng của ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dự phần, đóng góp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Participer aux frais d'un banquet |
| đóng góp vào phí tổn bữa tiệc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Participer au succès de quelqu'un |
| đóng góp vào sự thành công của ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuộc vào loại; mang tính chất của |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le mulet participe de l'âne et du cheval |
| con la mang tính chất của lừa và của ngựa |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa s'abstenir |