| [partie] |
| tính từ giống cái |
| | xem parti |
| danh từ giống cái |
| | phần, bộ phận |
| | Partie centrale |
| phần trung tâm |
| | Partie suppérieure / inférieure |
| phần trên / phần dưới |
| | Les parties du corps |
| các bộ phận của cơ thể |
| | chuyên môn, ngành |
| | Être très fort dans sa partie |
| rất giỏi trong chuyên môn của mình |
| | cuộc (chơi, đấu) |
| | Partie de chasse |
| cuộc đi săn |
| | La partie n'est pas égale |
| cuộc đấu không cân sức |
| | Abandonner la partie |
| bỏ cuộc |
| | vùng, nơi |
| | Nous n'habitons pas la même partie de la ville |
| chúng tôi không ở cùng chỗ với nhau trong thành phố |
| | đối thủ, đối phương |
| | (thể dục thể thao; (đánh bài), (đánh cờ)) ván, hội; hiệp |
| | bên |
| | Les parties en litige |
| các bên tranh chấp |
| | Entendre les parties |
| nghe các bên nói (bên nghuyên, bên bị) |
| | (âm nhạc) bè |
| | (số nhiều, (thông tục)) cơ quan sinh dục |
| | avoir affaire à forte partie |
| | gặp một đối thủ mạnh |
| | en partie |
| | một phần |
| | faire partie de |
| | ở trong số những; thuộc về |
| | faire partie nulle |
| | hoà, không được không thua |
| | gagner la partie |
| | được |
| | les cinq parties du monde |
| | năm châu |
| | partie d'honneur |
| | ván quyết định, hiệp quyết định |
| | parties du discours |
| | (ngôn ngữ học) từ loại |
| | parties honteuses |
| | chỗ kín, bộ phận sinh dục |
| | parties naturelles |
| | bộ phận sinh dục |
| | parties nobles |
| | bộ óc; quả tim |
| | perdre la partie |
| | thua |
| | prendre à partie |
| | buộc tội, đổ trách nhiệm cho |
| | une grande partie de |
| | nhiều, phần lớn |
| | une petite partie |
| | ít, không nhiều |
| phản nghĩa Ensemble, totalité, tout |