Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
partiel


[partiel]
tính từ
một phần, bộ phận
Paiement partiel
sự trả một phần
éclipse partielle de la lune
nguyệt thực một phần
(toán học) riêng phần, riêng
Corrélation partielle
tương quan riêng phần
Différentielle partielle
vi phân riêng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.