![](img/dict/02C013DD.png) | [partir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ra đi, đi, khởi hành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Partir de Hanoi |
| ra đi từ Hà Nội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Partir pour Vinh |
| đi Vinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Partir à pied |
| đi bộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Laisse -moi partir |
| hãy để tôi ra đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le train va partir |
| xe lửa sắp khởi hành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Partir pour la chasse |
| đi săn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Partir en voyage |
| đi du lịch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est parti |
| nó đã ra đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Partir de son pays |
| rời khỏi đất nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le nivire va partir |
| tàu sắp khởi hành |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xuất phát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trois routes partent du village |
| ba con đường xuất phát từ làng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Partir d'un principe faux |
| xuất phát từ một nguyên tắc sai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela part d'un bon coeur |
| điều đó xuất phát từ lòng tốt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xuất hiện, ló ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les bourgeons commencent à partir |
| mầm bắt đầu xuất hiện |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bật ra, phọt ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bouchon est parti |
| nút bật ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nổ; khởi động; khởi đầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire partir un coup de feu |
| nổ một phát súng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La voiture ne peut pas partir |
| chiếc xe không thể khởi động được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire partir un moteur |
| khởi động một động cơ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'affaire est bien partie |
| công việc khởi đầu thuận lợi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mất đi, biến đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La maladie semblait partir |
| bệnh tình như sắp khỏi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ra đi, chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son mari est parti hier |
| chồng bà ta đã chết hôm qua |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à partir de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kể từ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire partir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gửi, gửi đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | partir d'un éclat de rire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cười phá lên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | partir du pied gauche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cương quyết ra đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | partir les pieds devant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | partir en guerre contre quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công kích ai kịch liệt |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) chia, phân chia |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir maille à partir avec quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có chuyện xích mích với ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Arriver, engager, envahir. Attendre, demeurer, s'établir, s'installer, rester. |