![](img/dict/02C013DD.png) | [parvenir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đạt tới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Parvenir au sommet |
| đạt tới đỉnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Parvenir à faire quelque chose |
| (đạt tới chỗ) làm được việc gì |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đến; truyền đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire parvenir des nouvelles |
| đưa tin tức đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Livres anciens qui sont parvenus jusqu'à nous |
| sách cũ truyền đến tận chúng ta |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nổi lên (nghĩa bóng) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Que de bassesses pour parvenir |
| biết bao nhiêu cái hèn hạ mới nổi lên được |