Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
passablement


[passablement]
phó từ
tàm tạm
Jouer passablement
chơi tàm tạm
sơ sơ, hơi
Savoir passablement sa leçon
thuộc bài sơ sơ
Scène passablement ridicule
cảnh hơi buồn cười
Elle a passablement changé
cô ta đã hơi thay đổi
Il est passablement ambitieux
anh ta hơi có tham vọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.