|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
passablement
| [passablement] | | phó từ | | | tàm tạm | | | Jouer passablement | | chơi tàm tạm | | | sơ sơ, hơi | | | Savoir passablement sa leçon | | thuộc bài sơ sơ | | | Scène passablement ridicule | | cảnh hơi buồn cười | | | Elle a passablement changé | | cô ta đã hơi thay đổi | | | Il est passablement ambitieux | | anh ta hơi có tham vọng |
|
|
|
|