|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
passif
| [passif] | | tính từ | | | thụ động, bị động | | | Défense passive | | sự phòng thủ thụ động | | | Être passif devant la situation | | bị động trước tình hình | | | Forme passive d'un verbe | | (ngôn ngữ học) dạng bị động của động từ | | danh từ giống đực | | | tài sản nợ, tiêu sản | | | Le passif d'une succession | | tài sản nợ trong di sản | | | (ngôn ngữ học) dạng bị động | | phản nghĩa Actif |
|
|
|
|