|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patelin
![](img/dict/02C013DD.png) | [patelin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn chương) ngọt ngào đầu lưỡi, giả dối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un air patelin | | vẻ giả dối | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn chương) người ngọt ngào đầu lưỡi, người giả dối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) làng, xứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller passer ses vacances dans un patelin éloigné | | đi nghỉ hè ở một xứ xa |
|
|
|
|