![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'tə:nl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (của) cha; (thuộc) cha; như cha |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | paternal affection |
| tình yêu thương của người cha |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | paternal authority |
| uy quyền của người cha |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he has a paternal concern for your welfare |
| ông ấy quan tâm đến hạnh phúc của anh chẳng khác nào một người cha quan tâm đến con mình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có quan hệ họ hàng qua người cha; về đằng nội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | paternal grandmother |
| bà nội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | paternal uncle |
| bác (anh của cha); chú (em của cha) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | paternal aunt |
| bác (chị của cha); cô (em hoặc chị của cha) |