|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paternité
![](img/dict/02C013DD.png) | [paternité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÆ° cách là m cha | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quan hệ cha con | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± quy tác giả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Démentir la paternité d'un livre | | phủ nháºn sá»± quy tác giả của má»™t quyển sách |
|
|
|
|