|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patinage
| [patinage] | | danh từ giống đực | | | (thể dục thể thao) sự trượt băng; môn trượt băng | | | Piste de patinage | | đường trượt băng | | | Patinage artistique | | môn trượt băng nghệ thuật | | | sự quay trượt (bánh xe) | | danh từ giống đực | | | sự phủ một lớp gỉ đồng (vào tượng...) |
|
|
|
|