Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patricien


[patricien]
danh từ
(văn học) nhà quý tộc
(sử học) quý tộc patrixi (cổ La Mã)
tính từ
xem danh từ
phản nghĩa Plébéien, populaire, prolétaire, prolétarien



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.