|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patrimoine
| [patrimoine] | | danh từ giống đực | | | gia sản, di sản | | | Dilapider le patrimoine patermel | | phung phí gia sản | | | Les grandes découvertes sont patrimoine de tout le genre humain | | các khám phá lớn là di sản chung của cả loài người |
|
|
|
|