|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paume
| [paume] | | danh từ giống cái | | | gan bàn tay | | | (thể dục thể thao) trò chơi bóng quần | | | Jouer à la paume | | chơi bóng quần | | | (kỹ thuật) mộng ghép (đồ gỗ) | | | bàn tay (đơn vị đo chiều dài cây lanh, cay gai dầu, bằng bề ngang bàn tay) |
|
|
|
|