pawl
pawl | [pɔ:l] | | danh từ | | | (kỹ thuật) cam, ngạc, chốt chặn (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại) | | | (hàng hải) chốt hãm tời | | ngoại động từ | | | tra gạc hãm, tra chốt hãm |
/pɔ:l/
danh từ (kỹ thuật) cam, ngạc (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại) (hàng hải) chốt hãm tới
ngoại động từ tra gạc hãm, tra chốt hãm
|
|