Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pecker




pecker
['pekə]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chỗ kín của nam giới (dương vật)
chim gõ, chim hay mổ (thường) trong từ ghép
cái cuốc nhỏ
(từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái
keep one's pecker up
vẫn hăng hái
put up somebody's pecker
làm ai tức giận, làm ai phát cáu


/'pekə/

danh từ
chim gõ, chim hay mổ ((thường) trong từ ghép)
cái cuốc nhỏ
(từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái
to keep one's pecker up vẫn vui vẻ, vẫn hăng hái !to put up somebody's pecker
làm ai tức giận, làm ai phát cáu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pecker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.