|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pectoral
![](img/dict/02C013DD.png) | [pectoral] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) ngực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Muscles pectoraux | | cơ ngực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nageoires pectorales | | vây ngực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bổ phổi, chữa bệnh phổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sirop pectoral | | xi-rô bổ phổi | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (dược học) thuộc bổ phổi, thuốc chữa bệnh phổi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) cơ ngực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Grand pectoral | | cơ ngực to | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mảnh che ngực (ở bộ áo giáp) miếng bố tử (ở ngực áo tế) |
|
|
|
|