![](img/dict/02C013DD.png) | [peine] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trừng phạt, sự phạt; hình phạt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Peine pécuniaire |
| sự phạt tiền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être passible d'une peine |
| phải chịu phạt, đáng bị phạt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Peine de mort |
| hình phạt tử hình, án tử hình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nỗi đau khổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les peines du coeur |
| những nỗi đau khổ trong lòng, những nỗi khổ tâm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Confier ses peines |
| thổ lộ nỗi đau khổ của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Consoler un ami dans la peine |
| an ủi người bạn đang đau khổ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vất vả; nỗi vất vả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On ne réussit sans peine |
| không vất vả không thể thành công |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lo lắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être en peine d'un absent |
| lo lắng vì một người đi xa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khó khăn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir de la peine à marcher |
| đi khó khăn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảnh túng thiếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Laisser quelqu'un dans la peine |
| để ai trong cảnh túng thiếu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à peine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vừa mới |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hầu như không |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hơi, một tí |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à peine que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mới... thì đã |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avec peine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đáng tiếc, cực lòng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khó khăn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ce n'est pas la peine de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không cần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est peine perdue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phí công vô ích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en être pour sa peine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mất của tốn công vô ích, công cốc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être bien en peine de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất khó (làm điều gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être comme une âme en peine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất buồn rầu, buồn như chấu cắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire de la peine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho buồn rầu; làm đau lòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire peine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho mủi lòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | homme de peine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người lao động vất vả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mourir à la peine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chết vì lao lực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas plaindre sa peine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm việc hăng say |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'être pas au bout de ses peines |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vẫn còn nhiều khó khăn, trở ngại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | non sans peine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không phải là không vất vả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | peine capitale |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tội tử hình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | peine de cœur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đau khổ vì tình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | peines éternelles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tội sa địa ngục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | perdre sa peine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mất công |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour la peine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để thưởng công, để đền bù |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre la peine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chịu khó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sans peine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dễ dàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se donner la peine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chịu khó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sous peine de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nếu không thì bị |
| ![](img/dict/809C2811.png) | toute peine mérite salaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có công có thưởng; có làm có ăn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | valoir la peine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đáng (làm gì) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Consolation, compensation, récompense. Amusement, béatitude, bonheur, joie, félicité |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Penne |