|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pelle
| [pelle] | | danh từ giống cái | | | cái xẻng | | | Creuser un trou avec une pelle | | đào hố bằng xẻng | | | Pelle à charbon | | xẻng xúc than | | | Pelle à ordures | | xẻng xúc rác | | | mái (chèo) | | | cái xúc (món ăn, ở bàn ăn) | | | à la pelle | | | rất nhiều, rất lớn | | | pelle mécanique | | | máy xúc | | | ramasser une pelle | | | ngã | | | (nghĩa bóng) thất bại | | | remuer l'argent à la pelle | | | giàu sụ | | | rond comme une queue de pelle | | | (thông tục) say bí tỉ |
|
|
|
|