|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pellicule
| [pellicule] | | danh từ giống cái | | | màng | | | gàu (ở đầu) | | | Shampoing traitant contre les pellicules | | dầu gội trị gàu | | | (nhiếp ảnh, điện ảnh) phim (để chụp) | | | Pellicule couleur | | phim màu | | | Pellicule noir et blanc | | phim trắng đen | | | Un rouleau de pellicule | | cuộn phim |
|
|
|
|