|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peluche
| [peluche] | | danh từ giống cái | | | vải lông, nhung lông | | | Chapeau de peluche | | mũ vải lông | | | Animal en peluche | | thú nhung lông (nhồi bông) | | | thú nhung lông (nhồi bông) | | | Enfant qui collectionne les peluches | | đứa trẻ sưu tập thú nhung lông |
|
|
|
|