|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pelure
| [pelure] | | danh từ giống cái | | | vỏ | | | Pelure de pêche | | vỏ quả đào | | | Pelure de pomme de terre | | vỏ khoai tây | | | (thân mật) quần áo | | | (thân mật) quần áo ngoài; áo khoác | | | giấy pơluya | | | pelure d'oignon | | | xem oignon | | | papier pelure | | | giấy pơluya, giấy đánh máy |
|
|
|
|