Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pemmican




pemmican
['pemikən]
danh từ
(thức ăn) ruốc
(nghĩa bóng) chuyện súc tích


/'pemikən/

danh từ
ruốc
(nghĩa bóng) chuyện súc tích

Related search result for "pemmican"
  • Words contain "pemmican" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ruốc bông bông

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.