(vật lí) con lắc ballistic p. con lắc xạ kích compaund p. con lắc vật lý double p. con lắc kép gyroscopic p. con lắc hồi chuyển physical p. con lắc vật lý simple p. con lắc đơn, con lắc toán học sherical p. (cơ học) con lắc cầu
/'pendjuləm/
danh từ quả lắc, con lắc vật đu đưa lúc lắc người hay do dự dao động
Related search result for "pendulum"
Words contain "pendulum" in its definition in Vietnamese - English dictionary: quả lắccon lắc