| [perceptible] |
| tính từ |
| | có thể thu |
| | Impôt perceptible |
| thuế có thể thu |
| | có thể nhận thấy; có thể nhận thức |
| | Perceptible à l'oeil |
| có thể nhận thấy bằng mắt |
| | Ne pas être perceptible à l'oreille |
| không thể nhận thấy bằng tai được |
| | Différences peu perceptibles |
| sự khác biệt khó có thể nhận thấy |
| | Intention perceptible |
| ý định có thể nhận thấy |
| phản nghĩa Imperceptible, insensible. Irrécouvrable |