Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perception


[perception]
danh từ giống cái
sự thu
Perception des impôts
sự thu thuế
phòng thu thuế; chức thu thuế
Obtenir une perception
xin được một chân thu thuế
tri giác; điều tri giác được
Perception des couleurs
tri giác màu sắc
(văn học) sự nhận thức
Perception du bien et du mal
sự nhận thức thiện ác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.