|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
percevoir
| [percevoir] | | ngoại động từ | | | thu | | | Percevoir une taxe | | thu thuế | | Phản nghĩa Payer, verser. | | | nhận thấy, nhận thức | | | Percevoir une différence | | nhận thấy sự khác biệt | | | Percevoir une nuance | | nhận thức được một sắc thái | | | (triết học) tri giác |
|
|
|
|