|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
percolation
percolation![](img/dict/02C013DD.png) | [,pə:kə'lei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lọc; sự chảy qua; sự chiết ngâm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thấm qua (nước); sự tràn ra (thông tin, cảm xúc) |
sự ngâm chiết
/,pə:kə'leiʃn/
danh từ
sự lọc qua, sự thấm qua; sự chiết ngâm
|
|
|
|