Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
percutant


[percutant]
tính từ
va đập
(nghĩa bóng) đanh thép
Argument percutant
lí lẽ đanh thép
projectile percutant
đạn va nổ (đụng phải mục tiêu mới nổ)
danh từ giống đực
đạn va nổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.