|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
percuter
![](img/dict/02C013DD.png) | [percuter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | va, đập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chien du fusil qui percute l'amorce | | búa kim hoả đập vào ngòi nổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voiture qui percute un arbre | | xe va vào cây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) gõ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Percuter la poitrine | | gõ ngực (để chuẩn đoán bệnh) | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | va, đập, đụng mạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bicyclette qui percute contre un camion | | xe đạp đụng mạnh vào xe tải | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) hiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne percute rien | | nó chẳng hiểu gì cả |
|
|
|
|