|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perfectionner
 | [perfectionner] |  | ngoại động từ | |  | hoàn thiện; cải tiến | |  | Perfectionner un ouvrage | | hoàn thiện một tác phẩm | |  | Perfectionner son style | | hoàn thiện phong cách của mình | |  | Perfectionner une technique | | cải tiến một kỹ thuật | |  | Perfectionner une méthode | | cải tiến phương pháp |
|
|
|
|