|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perfectionner
![](img/dict/02C013DD.png) | [perfectionner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoàn thiện; cải tiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Perfectionner un ouvrage | | hoàn thiện một tác phẩm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Perfectionner son style | | hoàn thiện phong cách của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Perfectionner une technique | | cải tiến một kỹ thuật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Perfectionner une méthode | | cải tiến phương pháp |
|
|
|
|