|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perfectionniste
![](img/dict/02C013DD.png) | [perfectionniste] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoàn hảo chủ nghĩa; cầu toàn chủ nghĩa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cầu toàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est trop perfectionniste | | anh ta quá cầu toàn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người theo chủ nghĩa hoàn hảo; người theo chủ nghĩa cầu toàn |
|
|
|
|