Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perforator




perforator
[,pə:fə'reitə]
danh từ
máy khoan, máy đục



máy đục lỗ
key p. máy đục lỗ phím

/'pə:fəreitə/

danh từ
máy khoan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.