Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
periostea




periostea
[,peri'ɔstiə]
Cách viết khác:
periosteum
[,peri'ɔstiəm]
như periosteum


/,peri'ɔstiəm/ (periostea) /,peri'ɔstiə/

danh từ số nhiều
màng xương


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.