periphery
periphery | [pə'rifəri] | | danh từ | | | chu vi, ngoại vi; ngoại biên | | | (nghĩa bóng) lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài | | | phụ kiện, thiết bị ngoại vi (như) peripheral device | | | display untils | | bày ra bộ phận xử lý trung tâm | | | printers and other peripherals | | bàn in và các phụ kiện khác |
biên [của một hình, một thể] p. of a circle đường tròn
/pə'rifəri/
danh từ chu vi ngoại vi, ngoại biên
|
|