|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
permanent
| [permanent] | | tính từ | | | thường xuyên, thường trực | | | Comité permanent | | ban thường trực | | | Une liaison permanente | | sự liên lạc thường xuyên | | | Cinéma permanent de 14 heures à 24 heures | | chiếu bóng thường xuyên từ 14 giờ đến 24 giờ | | | vĩnh cửu, bền lâu, bền | | | Aimantation permanent | | sự từ hoá vĩnh cửu | | | Ondulation permanente | | sự uốn tóc bền nếp | | | éducation permanente | | | giáo dục thường xuyên | | Phản nghĩa éphémère, fugace, fugitif, passager, transitoire. Intermittent | | danh từ giống đực | | | uỷ viên thường trực | | | Les permanents d'un syndicat | | uỷ viên thường trực của công đoàn | | | (đường sắt) nhân viên thường trực |
|
|
|
|