Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
permissionnaire


[permissionnaire]
danh từ giống đực
quân nhân nghỉ phép
Train de permissionnaires
chuyến tàu chở quân nhân được nghỉ phép
tính từ
(được) nghỉ phép
Officier permissionnaire
sĩ quan được nghỉ phép



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.